Máy kiểm tra độ nghiền giấy bìa cứng để kiểm tra ECT/RCT/PAT/FCT/CCT/CMT

- yante
- Trung Quốc
- 14
- 50
Máy kiểm tra độ nghiền có bộ xử lý ARM, bộ chuyển đổi tương tự sang số nhập khẩu 24 bit, cải thiện tốc độ phản hồi và độ chính xác kiểm tra của thiết bị.
Giơi thiệu sản phẩm
Crush Tester là một công cụ kiểm tra phụ trợ lý tưởng cho các công ty sản xuất giấy, nhà sản xuất bìa cứng, nhà sản xuất thùng carton, người sử dụng thùng carton và các bộ phận giám sát và kiểm tra chất lượng.
chức năng sản phẩm
l Đo cường độ nghiền vòng giấy cơ sở gợn sóng(RCT)
l Đo cường độ nghiền theo chiều dọc của các tông sóng(ECT)
l Đo cường độ crysh phẳng của các tông sóng (FCT)
l Đo độ bám dính của ghim các tông gợn sóng(PAT)
l Đo cường độ kháng nghiền của giấy nền gợn sóng(CMT)
l Đo cường độ nén theo chiều dọc của giấy nền gợn sóng(CCT)
Hiện hànhtính năng ct
l Cảm biến tải trọng có độ chính xác cao, truyền động vít bi, trục dẫn hướng kép
l Máy kiểm tra độ nghiền có bộ xử lý ARM, bộ chuyển đổi tương tự sang số nhập khẩu 24 bit, cải thiện tốc độ phản hồi và độ chính xác kiểm tra của thiết bị.
l Hiển thị thời gian thực của đường cong thay đổi áp suất trong quá trình thử nghiệm.
l Đặt lại tự động quá phạm vi để bảo vệ cảm biến chính xác.
l Chức năng lưu trữ dữ liệu mất điện đột ngột, dữ liệu trước khi mất điện sau khi bật nguồn được giữ lại và có thể tiếp tục thử nghiệm.
l Phối hợp với phần mềm máy tính để liên lạc (mua riêng).
Phụ Kiện Hỗ Trợ Và Người Tiêu Dùng
KHÔNG. | Tên phụ kiện | Người mẫu | Hình ảnh | Tiêu chuẩn | Không bắt buộc |
1 | Máy cắt mẫu RCT | YT-H152 | | √ | |
2 | Bảng điều khiển trung tâm RCT | YT-SQ | ![]() | √ | |
3 | Máy cắt mẫu ECT (PAT) | YT-B25 | ![]() | √ | |
4 | Máy cắt mẫu FCT | YT-PY65 | ![]() | √ | |
5 | phụ kiện PAT | YT-NH23 | ![]() | √ | |
6 | Máy rung trung bình Concora | YT-CMFA | ![]() | √ |
tiêu chuẩn điều hành
GBT 2679,8, GBT 6546, GBT 22874, GBT 6548, GBT_2679,6
ISO 12192,ISO 3037,ISO 3035,ISO 7263,ISO 16945
PIN T822, PIN T839, PIN T825, PIN T809, PIN-T843
Các thông số kỹ thuật
KHÔNG. | mục thông số | chỉ số kỹ thuật |
1 | Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 100~240V, 50Hz/60Hz 100W |
2 | Môi trường làm việc | Nhiệt độ(10~35)℃, Độ ẩm≤ 85% |
3 | Trưng bày | Màn hình cảm ứng màu 7 inch |
4 | Dải đo | (10~3000)N,có thể tùy chỉnh(10~5000)N |
5 | lỗi chỉ định | ±0.5%(Phạm vi 5%~100%) |
6 | độ phân giải chỉ định | 0,1N |
7 | biến thiên chỉ định | ≤0,5% |
8 | Bài kiểm tra tốc độ | (12,5±1)mm/phút,(1~500)mm/phút có thể điều chỉnh |
9 | Tính song song của trục lăn trên và dưới | <0,02mm |
10 | Khoảng cách tối đa giữa tấm trên và tấm dưới | 80mm |
11 | In | Máy in nhiệt tích hợp |
12 | Phương thức giao tiếp | RS232 (mặc định) (USB, WIFI tùy chọn) |
13 | Kích thước | 415×370×505 mm |
14 | Khối lượng tịnh | khoảng 58 kg |
Phạm vi ứng dụng
Giấy, bìa cứng
Mạng lưới bán hàng và dịch vụ